PHÂN BIỆT CÁC LOẠI XƯƠNG GẠCH ỐP LÁT – ƯU VÀ NHƯỢC ĐIỂM CẦN BIẾT
Bạn đang phân vân giữa các loại xương gạch khi chọn vật liệu ốp lát? Bài viết này sẽ giúp bạn phân biệt rõ từng loại xương gạch phổ biến trên thị trường hiện nay như xương gạch Ceramic, Porcelain, Granite, bán sứ… kèm ưu – nhược điểm chi tiết để lựa chọn phù hợp nhất cho từng khu vực trong ngôi nhà.
1. Tổng quan về xương gạch ốp lát
Trong ngành vật liệu xây dựng, “xương gạch” chính là phần lõi bên trong của viên gạch – quyết định đến độ bền, độ hút nước, khả năng chịu lực và ứng dụng cụ thể cho từng không gian. Xương gạch được sản xuất từ hỗn hợp đất sét, bột đá và một số khoáng chất, nung ở nhiệt độ cao.
Việc hiểu đúng về các loại xương gạch sẽ giúp bạn chọn được loại phù hợp với khu vực sử dụng (phòng khách, phòng tắm, ngoài trời...) và mục đích (ốp tường hay lát nền).
2. Các loại xương gạch phổ biến hiện nay
2.1. Gạch Ceramic (xương đỏ)
Đặc điểm:
Thành phần chính là đất sét và cao lanh
Xương gạch màu đỏ hoặc nâu đỏ
Nung ở nhiệt độ thấp (khoảng 1000 – 1100°C)
Ưu điểm:
Giá thành rẻ
Dễ thi công và cắt gọt
Mẫu mã đa dạng, dễ tìm
Nhược điểm:
Độ hút nước cao
Độ cứng và độ bền thấp hơn so với các loại khác
Không phù hợp cho khu vực chịu lực lớn hoặc ẩm ướt
2.2. Gạch Granite (xương toàn phần)
Đặc điểm:
Là gạch đồng chất (cùng một thành phần từ bề mặt đến lõi)
Xương gạch màu trắng xám, sản xuất từ bột đá (70%) và đất sét (30%)
Nung ở nhiệt độ rất cao (1200 – 1250°C)
Ưu điểm:
Cứng, chắc chắn, chịu lực tốt
Độ hút nước gần như bằng 0
Bền màu, chịu mài mòn tốt
Nhược điểm:
Giá thành cao
Màu sắc và hoa văn hạn chế hơn gạch men
2.3. Gạch bán sứ (Semi Porcelain)
Đặc điểm:
Là sự pha trộn giữa gạch Ceramic và Granite
Xương gạch màu trắng ngà, kết cấu nửa sứ – nửa đất sét
Nung ở nhiệt độ trung bình
Ưu điểm:
Giá hợp lý hơn Granite
Cứng và chịu lực tốt hơn Ceramic
Dễ thi công
Nhược điểm:
Độ hút nước còn tương đối
Không đồng chất như Granite
2.4. Gạch Porcelain (gạch sứ)
Đặc điểm:
Thành phần chủ yếu là bột đá, nung ở nhiệt độ >1200°C
Xương gạch màu trắng ngà, tỷ lệ hút nước < 0.5%
Ưu điểm:
Cứng, ít thấm nước
Bề mặt men được in công nghệ kỹ thuật số cao cấp
Dùng được cả trong nhà và ngoài trời
Nhược điểm:
Giá cao hơn Ceramic
Nặng, khó thi công hơn
2.5. Gạch Cotto (xương đất nung)
Đặc điểm:
Thành phần từ đất sét tự nhiên
Xương màu đỏ đậm, nung ở nhiệt độ thấp
Bề mặt không tráng men
Ưu điểm:
Thân thiện môi trường, chống trơn trượt
Đẹp theo kiểu mộc mạc, cổ điển
Nhược điểm:
Dễ thấm nước
Khó vệ sinh, không thích hợp cho khu vực ẩm ướt
3. So sánh nhanh các loại xương gạch
Loại gạch | Độ hút nước | Độ cứng | Giá | Khu vực sử dụng phù hợp |
---|---|---|---|---|
Ceramic | Cao | Thấp | Rẻ | Tường, sàn trong nhà |
Granite | Rất thấp | Rất cao | Cao | Sàn phòng khách, nhà xe |
Porcelain | Thấp | Cao | Trung – cao | Sàn nhà, ngoài trời |
Bán sứ | Trung bình | Trung | Trung | Nhà ở, chung cư |
Cotto | Cao | Thấp | Rẻ | Sân vườn, khu nghỉ dưỡng |
4. Cách phân biệt các loại xương gạch khi mua
Quan sát mặt sau viên gạch (màu xương gạch)
Gõ nhẹ để cảm nhận độ đặc (càng đặc, âm thanh vang càng cao)
Kiểm tra thông số kỹ thuật từ nhà sản xuất: độ hút nước (%), độ cứng (MOHS), khả năng chịu lực…
5. Gợi ý chọn gạch theo khu vực
Khu vực | Gợi ý xương gạch phù hợp |
---|---|
Phòng khách | Porcelain, Granite |
Phòng ngủ | Bán sứ, Ceramic |
Phòng tắm | Granite, Porcelain (chống trượt) |
Sân vườn | Gạch Cotto, Granite mài thô |
Mặt tiền, tường ngoài | Porcelain ốp ngoài trời |
6. Lưu ý khi thi công các loại gạch
Dùng keo dán gạch phù hợp với từng loại xương
Cắt gạch bằng máy cắt chuyên dụng với xương cứng (Granite, Porcelain)
Không trộn lẫn nhiều loại xương gạch trên một mặt phẳng
7. Kết luận
Việc lựa chọn đúng loại xương gạch ốp lát không chỉ ảnh hưởng đến thẩm mỹ mà còn đến độ bền, an toàn và hiệu quả sử dụng lâu dài. Tùy theo mục đích, ngân sách và vị trí thi công, bạn hãy cân nhắc giữa các loại Ceramic, Granite, Porcelain, bán sứ hay Cotto để mang lại giải pháp tối ưu nhất cho công trình của mình.