PHÂN BIỆT CÁC LOẠI XƯƠNG GẠCH ỐP LÁT – ƯU VÀ NHƯỢC ĐIỂM CẦN BIẾT

PHÂN BIỆT CÁC LOẠI XƯƠNG GẠCH ỐP LÁT – ƯU VÀ NHƯỢC ĐIỂM CẦN BIẾT

PHÂN BIỆT CÁC LOẠI XƯƠNG GẠCH ỐP LÁT – ƯU VÀ NHƯỢC ĐIỂM CẦN BIẾT

tư vấn kiến trúc nội thất nhà phố, sắp xếp nội thất căn hộ nhà phố, không gian nhà cửa, tư vấn thiết kế nội thất nhà phố căn hộ

nhà phố, căn hộ
thiết kế, thi công
 0916.133.318  angiaconsagc@gmail.com
icon icon icon icon

PHÂN BIỆT CÁC LOẠI XƯƠNG GẠCH ỐP LÁT – ƯU VÀ NHƯỢC ĐIỂM CẦN BIẾT

Bạn đang phân vân giữa các loại xương gạch khi chọn vật liệu ốp lát? Bài viết này sẽ giúp bạn phân biệt rõ từng loại xương gạch phổ biến trên thị trường hiện nay như xương gạch Ceramic, Porcelain, Granite, bán sứ… kèm ưu – nhược điểm chi tiết để lựa chọn phù hợp nhất cho từng khu vực trong ngôi nhà.

Xem nhanhẨn

1. Tổng quan về xương gạch ốp lát

Trong ngành vật liệu xây dựng, “xương gạch” chính là phần lõi bên trong của viên gạch – quyết định đến độ bền, độ hút nước, khả năng chịu lực và ứng dụng cụ thể cho từng không gian. Xương gạch được sản xuất từ hỗn hợp đất sét, bột đá và một số khoáng chất, nung ở nhiệt độ cao.

Việc hiểu đúng về các loại xương gạch sẽ giúp bạn chọn được loại phù hợp với khu vực sử dụng (phòng khách, phòng tắm, ngoài trời...) và mục đích (ốp tường hay lát nền).

 

2. Các loại xương gạch phổ biến hiện nay

2.1. Gạch Ceramic (xương đỏ)

Đặc điểm:

  • Thành phần chính là đất sét và cao lanh

  • Xương gạch màu đỏ hoặc nâu đỏ

  • Nung ở nhiệt độ thấp (khoảng 1000 – 1100°C)

Ưu điểm:

  • Giá thành rẻ

  • Dễ thi công và cắt gọt

  • Mẫu mã đa dạng, dễ tìm

Nhược điểm:

  • Độ hút nước cao

  • Độ cứng và độ bền thấp hơn so với các loại khác

  • Không phù hợp cho khu vực chịu lực lớn hoặc ẩm ướt

 

2.2. Gạch Granite (xương toàn phần)

Đặc điểm:

  • Là gạch đồng chất (cùng một thành phần từ bề mặt đến lõi)

  • Xương gạch màu trắng xám, sản xuất từ bột đá (70%) và đất sét (30%)

  • Nung ở nhiệt độ rất cao (1200 – 1250°C)

Ưu điểm:

  • Cứng, chắc chắn, chịu lực tốt

  • Độ hút nước gần như bằng 0

  • Bền màu, chịu mài mòn tốt

Nhược điểm:

  • Giá thành cao

  • Màu sắc và hoa văn hạn chế hơn gạch men

 

2.3. Gạch bán sứ (Semi Porcelain)

Đặc điểm:

  • Là sự pha trộn giữa gạch Ceramic và Granite

  • Xương gạch màu trắng ngà, kết cấu nửa sứ – nửa đất sét

  • Nung ở nhiệt độ trung bình

Ưu điểm:

  • Giá hợp lý hơn Granite

  • Cứng và chịu lực tốt hơn Ceramic

  • Dễ thi công

Nhược điểm:

  • Độ hút nước còn tương đối

  • Không đồng chất như Granite

 

2.4. Gạch Porcelain (gạch sứ)

Đặc điểm:

  • Thành phần chủ yếu là bột đá, nung ở nhiệt độ >1200°C

  • Xương gạch màu trắng ngà, tỷ lệ hút nước < 0.5%

Ưu điểm:

  • Cứng, ít thấm nước

  • Bề mặt men được in công nghệ kỹ thuật số cao cấp

  • Dùng được cả trong nhà và ngoài trời

Nhược điểm:

  • Giá cao hơn Ceramic

  • Nặng, khó thi công hơn

 

2.5. Gạch Cotto (xương đất nung)

Đặc điểm:

  • Thành phần từ đất sét tự nhiên

  • Xương màu đỏ đậm, nung ở nhiệt độ thấp

  • Bề mặt không tráng men

Ưu điểm:

  • Thân thiện môi trường, chống trơn trượt

  • Đẹp theo kiểu mộc mạc, cổ điển

Nhược điểm:

  • Dễ thấm nước

  • Khó vệ sinh, không thích hợp cho khu vực ẩm ướt

 

3. So sánh nhanh các loại xương gạch

Loại gạchĐộ hút nướcĐộ cứngGiáKhu vực sử dụng phù hợp
CeramicCaoThấpRẻTường, sàn trong nhà
GraniteRất thấpRất caoCaoSàn phòng khách, nhà xe
PorcelainThấpCaoTrung – caoSàn nhà, ngoài trời
Bán sứTrung bìnhTrungTrungNhà ở, chung cư
CottoCaoThấpRẻSân vườn, khu nghỉ dưỡng

 

4. Cách phân biệt các loại xương gạch khi mua

  • Quan sát mặt sau viên gạch (màu xương gạch)

  • Gõ nhẹ để cảm nhận độ đặc (càng đặc, âm thanh vang càng cao)

  • Kiểm tra thông số kỹ thuật từ nhà sản xuất: độ hút nước (%), độ cứng (MOHS), khả năng chịu lực…

 

5. Gợi ý chọn gạch theo khu vực

Khu vựcGợi ý xương gạch phù hợp
Phòng kháchPorcelain, Granite
Phòng ngủBán sứ, Ceramic
Phòng tắmGranite, Porcelain (chống trượt)
Sân vườnGạch Cotto, Granite mài thô
Mặt tiền, tường ngoàiPorcelain ốp ngoài trời

6. Lưu ý khi thi công các loại gạch

  • Dùng keo dán gạch phù hợp với từng loại xương

  • Cắt gạch bằng máy cắt chuyên dụng với xương cứng (Granite, Porcelain)

  • Không trộn lẫn nhiều loại xương gạch trên một mặt phẳng

 

7. Kết luận

Việc lựa chọn đúng loại xương gạch ốp lát không chỉ ảnh hưởng đến thẩm mỹ mà còn đến độ bền, an toàn và hiệu quả sử dụng lâu dài. Tùy theo mục đích, ngân sách và vị trí thi công, bạn hãy cân nhắc giữa các loại Ceramic, Granite, Porcelain, bán sứ hay Cotto để mang lại giải pháp tối ưu nhất cho công trình của mình.

Bài viết khác

icon
Nguyên nhân phồng rộp gạch và cách khắc phục Tình trạng phồng rộp gạch không chỉ làm mất thẩm mỹ mà còn gây nguy hiểm cho người sử dụng. Cùng tìm hiểu nguyên nhân và cách khắc phục triệt để hiện tượng này trong bài viết sau
Xem chi tiết
icon
Quy định về nối thép, móc thép và bố trí cốt thép trong kết cấu bê tông cốt thép Tổng hợp các quy định về nối thép, móc thép và bố trí cốt thép trong kết cấu bê tông cốt thép theo các tiêu chuẩn Việt Nam hiện hành như TCVN 5574:2018, TCVN 4453:1995 và TCVN 9390:2012.
Xem chi tiết
icon
Hateco Laroma - kiệt tác châu Âu trường tồn với thời gian 3 năm chính là khoảng thời gian hoàn hảo để Hateco Group kiến tạo và hoàn thiện một “kiệt tác trường tồn với thời gian” xứng tầm với những chủ nhân danh giá.
Xem chi tiết
icon
Vấn đề thường gặp khi thiết kế nội thất Những căn hộ chung cư hiện đại là lựa chọn không tệ cho không gian sống và an cư của các gia đình. Tuy nhiên, việc tự ý thiết kế nội thất một cách thiếu khoa học, hoặc lựa chọn đơn vị thiết kế, thi công nội thất căn hộ thiếu kinh nghiệm có thể gây ra nhiều bất tiện, ảnh hưởng không tốt đến cuộc sống của các thành viên trong gia đình.
Xem chi tiết

Đối tác chúng tôi

x 0916.133.318 icon0916133318
chat button

Thiết Kế & Xây Dựng AN GIA CONS

Chào anh/chị ạ. Anh/ chị cần tư vấn xây nhà hay sửa nhà vậy ạ?

icon
icon